Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眇眇たる びょうびょうたる
bao la
眇 すがめ
squint eye, cross-eye, strabismus
眇める すがめる
nheo mắt
眇たる びょうたる
Rất nhỏ và không đáng kể. Hoặc bạn có thể nhìn thấy nó ở xa
矯めつ眇めつ ためつすがめつ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận