眇める
すがめる「MIỄU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nheo mắt

Bảng chia động từ của 眇める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眇める/すがめるる |
Quá khứ (た) | 眇めた |
Phủ định (未然) | 眇めない |
Lịch sự (丁寧) | 眇めます |
te (て) | 眇めて |
Khả năng (可能) | 眇められる |
Thụ động (受身) | 眇められる |
Sai khiến (使役) | 眇めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眇められる |
Điều kiện (条件) | 眇めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 眇めいろ |
Ý chí (意向) | 眇めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 眇めるな |
眇める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眇める
眇眇 びょうびょう
slight, trifling
眇眇たる びょうびょうたる
bao la
眇 すがめ
squint eye, cross-eye, strabismus
眇たる びょうたる
Rất nhỏ và không đáng kể. Hoặc bạn có thể nhìn thấy nó ở xa
矯めつ眇めつ ためつすがめつ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
丸め込む まるめこむ
cuộn tròn nhét vào
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.