眉根を寄せる
まゆねをよせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhíu mày, nheo mắt

Bảng chia động từ của 眉根を寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眉根を寄せる/まゆねをよせるる |
Quá khứ (た) | 眉根を寄せた |
Phủ định (未然) | 眉根を寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 眉根を寄せます |
te (て) | 眉根を寄せて |
Khả năng (可能) | 眉根を寄せられる |
Thụ động (受身) | 眉根を寄せられる |
Sai khiến (使役) | 眉根を寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眉根を寄せられる |
Điều kiện (条件) | 眉根を寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 眉根を寄せいろ |
Ý chí (意向) | 眉根を寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 眉根を寄せるな |