肩を寄せる
かたをよせる
Kề vai

肩を寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩を寄せる
肩寄せる かたよせる
để (thì) (đứng) cùng nhau, một cánh tay ngang qua (kẻ) khác có vai
身を寄せる みをよせる
ở nhờ
眉を寄せる まゆをよせる
nhíu mày, nhướn mày
皺を寄せる しわをよせる
nhăn lại, có nếp nhăn
心を寄せる こころをよせる
để trái tim nơi nào
肩を怒らせる かたをいからせる かたをおこらせる
Nâng vai lên và lắc mạnh để tạo cảm giác đáng sợ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)