身を寄せる
みをよせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ở nhờ

Bảng chia động từ của 身を寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を寄せる/みをよせるる |
Quá khứ (た) | 身を寄せた |
Phủ định (未然) | 身を寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 身を寄せます |
te (て) | 身を寄せて |
Khả năng (可能) | 身を寄せられる |
Thụ động (受身) | 身を寄せられる |
Sai khiến (使役) | 身を寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を寄せられる |
Điều kiện (条件) | 身を寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を寄せいろ |
Ý chí (意向) | 身を寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を寄せるな |
身を寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を寄せる
身を寄せ合う みをよせあう
dựa vào nhau, sống nương tựa vào nhau
肩を寄せる かたをよせる
Kề vai
皺を寄せる しわをよせる
nhăn lại, có nếp nhăn
眉を寄せる まゆをよせる
nhíu mày, nhướn mày
心を寄せる こころをよせる
để trái tim nơi nào
身を伏せる みをふせる
nói dối giáp mặt xuống
身を任せる みをまかせる
trao thân cho (đặc biệt là đàn bà cho đàn ông), hiến thân cho
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa