看板 かんばん
bảng quảng cáo; bảng thông báo
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
大看板 おおかんばん
Những diễn viên, nghệ sỹ hạng nhất
袖看板 そでかんばん
biển quảng cáo dọc
看板屋 かんばんや
ra hiệu nhà sản xuất
金看板 きんかんばん
khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận