看板娘
かんばんむすめ「KHÁN BẢN NƯƠNG」
☆ Danh từ
Con gái đẹp thu hút khách hàng đến cửa hàng

看板娘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看板娘
看板 かんばん
bảng quảng cáo; bảng thông báo
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
袖看板 そでかんばん
biển quảng cáo dọc
大看板 おおかんばん
Những diễn viên, nghệ sỹ hạng nhất
看板や かんばんや
thợ vẽ.
看板屋 かんばんや
ra hiệu nhà sản xuất
bảng hiệu đứng
絵看板 えかんばん
bảng hiệu mô tả cảnh trong một vở kịch (thường đặt bên ngoài rạp hát)