看破
かんぱ「KHÁN PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhìn thấu suốt.

Bảng chia động từ của 看破
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 看破する/かんぱする |
Quá khứ (た) | 看破した |
Phủ định (未然) | 看破しない |
Lịch sự (丁寧) | 看破します |
te (て) | 看破して |
Khả năng (可能) | 看破できる |
Thụ động (受身) | 看破される |
Sai khiến (使役) | 看破させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 看破すられる |
Điều kiện (条件) | 看破すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 看破しろ |
Ý chí (意向) | 看破しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 看破するな |
看破 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看破
看破る みやぶる
nhìn thấu (âm mưu, lời nói dối, v.v.)
看破する かんぱする
nhìn thấu suốt; nhìn thấu rõ; nhìn rõ
看貫 かんかん
cân; nền tảng tróc vảy
准看 じゅんかん
hộ lý thực tập
看経 かんきん
sự yên lặng đọc kinh (đạo Phật)
看守 かんしゅ
sự giam giữ; cai ngục; cai tù
看点 かんてん
điểm nhìn, quan điểm
看病 かんびょう
sự chăm sóc (bệnh nhân); chăm sóc