看経
かんきん「KHÁN KINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự yên lặng đọc kinh (đạo Phật)

Bảng chia động từ của 看経
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 看経する/かんきんする |
Quá khứ (た) | 看経した |
Phủ định (未然) | 看経しない |
Lịch sự (丁寧) | 看経します |
te (て) | 看経して |
Khả năng (可能) | 看経できる |
Thụ động (受身) | 看経される |
Sai khiến (使役) | 看経させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 看経すられる |
Điều kiện (条件) | 看経すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 看経しろ |
Ý chí (意向) | 看経しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 看経するな |