Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
看破 かんぱ
sự nhìn thấu suốt.
看破する かんぱする
nhìn thấu suốt; nhìn thấu rõ; nhìn rõ
看る みる
xem; kiểm tra đánh giá; trông coi; chăm sóc
看取る みとる
chăm sóc người ốm; nhìn rõ ràng
破る やぶる
bị rách
看護する かんごする
hộ lí; chăm sóc; trông
蹴破る けやぶる
đá cửa để vào; phá cửa để vào bằng cách đá
破ける やぶける
bị xé rách, bị làm rách