Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
看破る
みやぶる
nhìn thấu (âm mưu, lời nói dối, v.v.)
看破 かんぱ
sự nhìn thấu suốt.
看破する かんぱする
nhìn thấu suốt; nhìn thấu rõ; nhìn rõ
看る みる
xem; kiểm tra đánh giá; trông coi; chăm sóc
看取る みとる
chăm sóc người ốm; nhìn rõ ràng
破る やぶる
bị rách
看護する かんごする
hộ lí; chăm sóc; trông
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
破ける やぶける
bị xé rách, bị làm rách
「KHÁN PHÁ」
Đăng nhập để xem giải thích