看護情報学
かんごじょうほうがく
Tin học điều dưỡng
看護情報学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看護情報学
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
看護学 かんごがく
Khoa điều dưỡng
情報学 じょうほうがく
thông tin học
看護学史 かんごがくし
lịch sử điều dưỡng
看護学校 かんごがっこう
trường đào tạo điều dưỡng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.