看護教員臨床実践
かんごきょういんりんしょうじっせん
Thực hành điều dưỡng lâm sàng
看護教員臨床実践 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看護教員臨床実践
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨床看護研究 りんしょーかんごけんきゅー
nghiên cứu điều dưỡng lâm sàng
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
高度専門看護実践 こうどせんもんかんごじっせん
điều dưỡng thực hành nâng cao
臨床実習 りんしょうじっしゅう
sự thực tập lâm sàng
実践 じっせん
thực tiễn.
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.