県庁所在地
けんちょうしょざいち
☆ Danh từ
Vốn quận trưởng

県庁所在地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県庁所在地
郡庁所在地 ぐんちょうしょざいち
Quận lỵ; trung tâm hành chính của quận
所在地 しょざいち
khu vực sở tại; vị trí.
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
政府所在地 せいふしょざいち
bản cư.
所在 しょざい
chỗ ở, vị trí
在所 ざいしょ
nơi ở; nước; một có về(ở) nhà làng; một có dinh thự
在地 ざいち
residence
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc