県有
けんゆう「HUYỆN HỮU」
☆ Danh từ
Sở hữu của huyện

県有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県有
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
有 ゆう う
quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
県 あがた けん
huyện
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
死有 しう
khoảnh khắc của cái chết
生有 しょうう
khoảnh khắc khi chúng sinh được sinh ra ở một nơi nào đó