Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 県民の森
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây