県道
けんどう「HUYỆN ĐẠO」
☆ Danh từ
Tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh
県道
_
号線
を
挟
んでの
実弾演習
Tập luyện bắn đạn thật trên đường lớn trong tỉnh số... .

県道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
道府県 どうふけん
Hokkai-do, Osaka-fu, Kyoto-fu và các quận còn lại (tất cả các đơn vị hành chính của Nhật Bản ngoại trừ Tokyo-to)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
県 あがた けん
huyện