Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴下 きか
quí ngài.
ズボンした ズボン下
quần đùi
貴賤上下 きせんしょうか きせんじょうげ
xã hội phân tầng thấp - cao, sang - hèn
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
之 これ
Đây; này.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc