Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真ケ谷
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真宗大谷派 しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
giáo phái otani (của) shinshu
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
谷 たに
khe
真 しん ま
thật, đúng
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)