Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
齧歯目 げっしもく かじはめ
giống như chuột; rhodential
マス目 マス目
chỗ trống
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真上 まうえ
ngay phía trên, ngay trên
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
主上 しゅじょう しゅしょう
hoàng đế
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.