Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真之真石川流
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
川真珠貝 かわしんじゅがい カワシンジュガイ
Margaritifera laevis (species of freshwater pearl mussel)
写真石版 しゃしんせきばん
sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
真 しん ま
thật, đúng
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
真虫 まむし
rắn vipe