真偽を確かめる
しんぎをたしかめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Kiểm tra việc thật giả

Bảng chia động từ của 真偽を確かめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 真偽を確かめる/しんぎをたしかめるる |
Quá khứ (た) | 真偽を確かめた |
Phủ định (未然) | 真偽を確かめない |
Lịch sự (丁寧) | 真偽を確かめます |
te (て) | 真偽を確かめて |
Khả năng (可能) | 真偽を確かめられる |
Thụ động (受身) | 真偽を確かめられる |
Sai khiến (使役) | 真偽を確かめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 真偽を確かめられる |
Điều kiện (条件) | 真偽を確かめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 真偽を確かめいろ |
Ý chí (意向) | 真偽を確かめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 真偽を確かめるな |
真偽を確かめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真偽を確かめる
真偽 しんぎ
sự đúng và sai; đúng và sai; sự xác thực; xác thực; cái đúng cái sai.
確かめる たしかめる
xác nhận; làm cho rõ ràng
確かめ たしかめ
sự xác nhận; chứng chỉ; xác định
真実を確証する しんじつをかくしょうする
thị thực.
真偽表 しんぎひょう
bảng giá trị thực
確かめ算 たしかめざん
phép tính kiểm tra lại
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
確認写真 かくにんしゃしん
ảnh xác nhận