Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真実を確証する
しんじつをかくしょうする
thị thực.
確証 かくしょう
chứng cứ xác thực; bằng chứng xác thực
真実を語る しんじつをかたる
kể sự thật, nói sự thật
確実 かくじつ
chính xác; chắc chắn
実証 じっしょう
thực chứng.
真偽を確かめる しんぎをたしかめる
kiểm tra việc thật giả
確認証 かくにんしょう
xác nhận
確証バイアス かくしょうバイアス
khuynh hướng xác nhận
確たる証拠 かくたるしょうこ
bằng chứng nhất định (xác định)
Đăng nhập để xem giải thích