Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真地勇志
真勇 しんゆう
dũng khí thật sự, sự can đảm (dũng cảm) thật sự
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
写真地図 しゃしんちず
bản đồ bằng ảnh
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.