Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝承 でんしょう
Sự truyền cho; sự lưu truyền
真壁 しんかべ
tường có cột lộ ra
伝承薬 でんしょーやく
thuốc lưu truyền từ xưa
写真館 しゃしんかん
trường quay bức ảnh
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.