Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真壁朝顕
真壁 しんかべ
tường có cột lộ ra
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
顕微鏡写真 けんびきょうしゃしん
ảnh chụp hiển vi, vi ảnh
顕 けん
rõ ràng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
壁 かべ へき
bức tường
顕微鏡写真撮影法 けんびきょうしゃしんさつえいほう
sự chụp hình cấu trúc tế vi