顕微鏡写真撮影法
けんびきょうしゃしんさつえいほう
Sự chụp hình cấu trúc tế vi
Sự chụp ảnh hiển vi
Kỹ thuật chụp ảnh hiển vi
Phép chụp ảnh hiển vi
顕微鏡写真撮影法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顕微鏡写真撮影法
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
顕微鏡写真 けんびきょうしゃしん
ảnh chụp hiển vi, vi ảnh
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
写真撮影 しゃしんさつえい
sự chụp ảnh
顕微鏡 けんびきょう
kính hiển vi
写真投影法 しゃしんとうえいほう
photo projective method (esp. in psych.)
顕微鏡検査法 けんびきょうけんさほう
sự soi kính hiển vi
イオン顕微鏡 イオンけんびきょう
kính hiển vi ion