Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一秒 いちびょう
một giây
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
一夏 いちげ
90 ngày khi một nhà sư ở trong phòng để tu luyện vào mùa hè
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
真夏日 まなつび
ngày hạ chí
真夏の暑さ まなつのあつさ
cái nóng vào thời điểm giữa mùa hè
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat