Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
真夏日 まなつび
ngày hạ chí
真夏の暑さ まなつのあつさ
cái nóng vào thời điểm giữa mùa hè
劣線型の 劣線がたの
sublinear
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.