Các từ liên quan tới 真夜中のヒーロー (郷ひろみの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
真夜中 まよなか
nửa đêm; giữa đêm
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
夜曲 やきょく よるきょく
dạ khúc.
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
phỏng vấn người chơi xuất sắc nhất trận đấu (trong các môn thể thao đồng đội)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''