Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真宗出雲路派
真宗大谷派 しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
giáo phái otani (của) shinshu
宗派 しゅうは
phái; giáo phái.
真宗 しんしゅう
Shin Buddhism
無宗派 むしゅうは
không bè phái
真言宗 しんごんしゅう
chân ngôn tông (là dạng Mật tông tại Nhật Bản, do Đại sư Không Hải sáng lập)
派出 はしゅつ
cử đi ra ngoài; sự phái người đi
宗教右派 しゅうきょううは
(the) religious right
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken