真実一路
しんじついちろ「CHÂN THỰC NHẤT LỘ」
☆ Danh từ
Đường (dẫn) (của) thành thật

真実一路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真実一路
真実 しんじつ さな さね
chân thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
一路 いちろ
một con đường; một con đường thẳng; thẳng; trên đường; tha thiết (với mục tiêu)
一実 いちじつ
chân lý của bình đẳng tuyệt đối
真実の しんじつの
đúng
真実性 しんじつせい
tính trung thực; sự thật; tính xác thực; tín nhiệm