Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
音頭 おんど
người dẫn dắt người khác vào bài hát bằng cách hát phần dẫn đầu; quản ca
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
録音室 ろくおんしつ
phòng thu âm
音楽室 おんがくしつ
phòng âm nhạc
防音室 ぼうおんしつ
phòng cách âm