Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防音 ぼうおん
sự cách âm
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防塵室 ぼうじんしつ
phòng không có bụi, phòng sạch
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音楽室 おんがくしつ
phòng âm nhạc
録音室 ろくおんしつ
phòng thu âm
防音テープ ぼうおんテープ
dải băng cách âm
防音シート ぼうおんシート
tấm cách âm