Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真山りか
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
真盛り まさかり まっさかり
chiều cao (của); giữa (của); đầy đủ nở hoa
真珠取り しんじゅとり
mò ngọc trai câu cá; thợ lặn ngọc trai
真っ盛り まっさかり
chiều cao (của); giữa (của); đầy đủ nở hoa
写真入り しゃしんいり
illustrated (with photographs)
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh