Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真崎春望
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
写真望遠鏡 しゃしんぼうえんきょう
kính thiên văn chụp ảnh
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
春 はる
mùa xuân
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.