Các từ liên quan tới 真庭パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
庭 にわ てい、にわ
sân
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)
公庭 こうてい おおやけにわ
chỗ (của) nghi lễ; nơi công công
市庭 いちにわ
(1) (thành phố) thị tứ; (2) chợ
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn