Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真弓山
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
脳弓 のうきゅう
vòm não
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
弓道 きゅうどう
thuật bắn cung; bắn cung