Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真弓山城
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
脳弓 のうきゅう
vòm não