Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
田夫 でんぷ
Nông dân.
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真田虫 さなだむし サナダムシ
sán dây, sán xơ mít