真心
まごころ まこころ「CHÂN TÂM」
☆ Danh từ
Sự thật thà; sự chân thật; sự thành tâm
(
人
)を
真心
こめて
愛
する
Yêu ai bằng tất cả tấm lòng
真心
のこもった
世話
をする
Mang đến sự quan tâm chân thành. .

Từ đồng nghĩa của 真心
noun
真心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真心
真心の愛 まごころのあい
tình yêu chân thành
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心霊写真 しんれいしゃしん
ảnh ma
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
真 しん ま
thật, đúng
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle