Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真忠組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
組み写真 くみしゃしん
phức hoặc montage chụp ảnh
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
忠孝 ちゅうこう
trung thành và hiếu thảo; trung hiếu
忠義 ちゅうぎ
sự trung nghĩa
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ