忠言
ちゅうげん「TRUNG NGÔN」
☆ Danh từ
Lời khuyên tốt; lời khuyên chân thành

忠言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忠言
忠言逆耳 ちゅうげんぎゃくじ
lời nói thật thường khó nghe
忠言耳に逆らう ちゅうげんみみにさからう
lời khuyên chân thành thường khó nghe
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
忠順 ちゅうじゅん
lòng trung thành và phục tùng
忠勇 ちゅうゆう
Lòng trung thành và can đảm.