Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
真書 しんしょ
(chữ Hán) kiểu chữ vuông (Chân thư)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
叢 くさむら そう
bụi cây
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
真で書く しんでかく
để điền thêm kiểu vuông
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).