Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真然
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
天然色写真 てんねんしょくしゃしん
ảnh màu
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
真 しん ま
thật, đúng
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai