Các từ liên quan tới 真珠の耳飾りの少女 (小説)
少女小説 しょうじょしょうせつ
câu chuyện cho những cô gái trẻ
耳珠 じじゅ
tragus (small cartilaginous flap in front of the external opening of the ear), tragi, antilobium
耳飾り みみかざり
bông tay, hoa tai, khuyên tai
真珠 しんじゅ
châu
真珠取り しんじゅとり
mò ngọc trai câu cá; thợ lặn ngọc trai
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
真珠母 しんじゅぼ しんじゅはは
mẹ - (của) - mò ngọc trai