Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
天珠 てんじゅ
Thiên thạch
真珠 しんじゅ
châu
雲珠 うず
đồ trang trí
連珠 れんじゅ
chơi kéo theo sự kết nối (của) tương tự những viên (hột) colored
胚珠 はいしゅ
noãn; tế bào trứng