Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真理の対応説
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
対応説 たいおうせつ
correspondence theory (theory that a proposition is true if and only if it corresponds to the facts)
真説 しんせつ
true teachings
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応対 おうたい
sự tiếp đãi; sự ứng đối
対応 たいおう
sự đối ứng.
一対一の対応 いちたいいちのたいおー
tương ứng một đối một
真理 しんり
chân lý