真直ぐ
ますぐ「CHÂN TRỰC」
Trung thực, thẳng thắn
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
Trực tiếp, thẳng đứng, cương cứng

真直ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真直ぐ
真直ぐに まっすぐに
thẳng.
真直ぐな まっすぐな
thẳng thắn.
真っ直ぐ まっすぐ
chân thật; thẳng thắn; ngay thẳng
真直 しんちょく まなお まっすぐ
thẳng (phía trước); trực tiếp; trụ đứng; đứng thẳng; trung thực; thành thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
直ぐ すぐ
ngay lập tức
真直度 まっすぐど
độ thẳng
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo