真正直
ましょうじき しんしょうただし「CHÂN CHÁNH TRỰC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trung thực hoàn hảo

Từ đồng nghĩa của 真正直
adjective
真正直 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真正直
真正直な しんしょうじきな
thẳng tắp.
真っ正直 まっしょうじき
chân chính; chính trực; thật thà
真正 しんせい
chân chính
真直 しんちょく まなお まっすぐ
thẳng (phía trước); trực tiếp; trụ đứng; đứng thẳng; trung thực; thành thật
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou