真直ぐに
まっすぐに「CHÂN TRỰC」
Thẳng.

真直ぐに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真直ぐに
真直ぐ ますぐ
trực tiếp, thẳng đứng, cương cứng
真直ぐな まっすぐな
thẳng thắn.
真っ直ぐ まっすぐ
chân thật; thẳng thắn; ngay thẳng
直ぐに すぐに
ngay khi
真直 しんちょく まなお まっすぐ
thẳng (phía trước); trực tiếp; trụ đứng; đứng thẳng; trung thực; thành thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
直ぐ すぐ
ngay lập tức
真直度 まっすぐど
độ thẳng