Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真砂京之介
真砂 まさご
đổ cát
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
真砂土 まさつち まさど
đá granit phân hủy
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
浜の真砂 はまのまさご
grains of sand on the beach (i.e. something countless)
真砂和え まさごあえ
dish dressed with fish roe
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.